Hướng dẫn cách sử dụng hàm LEFT trong Excel
Xem nhanh [ẨnHiện]
- 1 Hàm LEFT là gì?
- 2 Công thức của hàm LEFT
- 3 Các bước sử dụng hàm LEFT
- 4 Những lợi ích của hàm LEFT trong Excel
- 5 Kết hợp linh hoạt hàm LEFT để xử lý dữ liệu
- 6 Câu hỏi thường gặp
- 6.1 Sự khác biệt giữa hàm LEFT và các hàm trích xuất khác trong Excel
- 6.2 Cách khắc phục lỗi #VALUE! trong hàm LEFT
- 6.3 Hàm LEFT có thể phân biệt được giữa chữ hoa và chữ thường không?
- 7 Kết luận
Hàm LEFT trong Excel là công cụ vô cùng hữu ích, giúp cho việc tách dữ liệu trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn. Nếu bạn thường xuyên làm việc trên Excel, đặc biệt là xử lý và phân tách thông tin, thì đây là hàm bạn không thể bỏ qua. Cùng Viettablet tìm hiểu nhé!
Hàm này vô cùng dễ dùng
Hàm LEFT là gì?
Hàm LEFT trong Excel là công cụ tìm kiếm và trích xuất dữ liệu 1 cách tự động và nhanh chóng.
Công thức của hàm LEFT
Với cú pháp vô cùng đơn giản: =LEFT(text, [num_chars]).
Trong đó:
- text: Là chuỗi văn bản hoặc giá trị mà bạn muốn lấy ký tự.
- [num_chars]: Đây là tham số tùy chọn chỉ định số lượng ký tự bạn muốn trích xuất, bắt đầu từ bên trái của chuỗi. Nếu bạn bỏ qua tham số này, Excel sẽ mặc định lấy 1 ký tự.
Các bước sử dụng hàm LEFT
Bước 1: Đầu tiên, hãy chọn ô chứa dữ liệu mà bạn muốn trích xuất.
Click vào ô bất kỳ
Bước 2: Tại một ô trống bất kỳ, hãy nhập công thức theo cú pháp sau (ví dụ, nếu dữ liệu của bạn ở ô B3 và bạn muốn lấy 4 ký tự từ bên trái): =LEFT(B3,4).
Nhập công thức
Bước 3: Sau khi nhập công thức, hãy nhấn phím Enter để nhận kết quả.
Nên thử tính thủ công để so kết quả
Những lợi ích của hàm LEFT trong Excel
Hàm LEFT cho phép người dùng tách số lượng ký tự cụ thể từ đầu chuỗi, giúp việc phân tích và sắp xếp thông tin trở nên đơn giản và tiết kiệm thời gian hơn, đặc biệt hữu ích khi xử lý lượng lớn dữ liệu.
Khi sử dụng hàm LEFT tính năng này có thể giúp tự động hóa quá trình trích xuất tên, mã số hoặc các thông tin quan trọng khác, đảm bảo độ chính xác cao hơn so với việc nhập liệu thủ công.
Hàm này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo các báo cáo và phân tích dữ liệu, mang lại cái nhìn trực quan và tổng quan về thông tin bạn đang có.
Kết hợp linh hoạt hàm LEFT để xử lý dữ liệu
Kết hợp LEFT và SEARCH
Cấu trúc của hàm: =LEFT(text, SEARCH(”ký tự truy xuất“,text) - 1). Để minh họa rõ hơn, xem ví dụ cụ thể bên dưới:
Bước 1: Trong bảng dữ liệu, nhiệm vụ của bạn là lấy ra phần 'Họ' từ cột 'Họ và tên'.
Vào mục họ về tên
Bước 2: Chọn một ô tùy ý và nhập công thức: =LEFT(B3, SEARCH(" ", B3) - 1).
Bạn có thể nhìn tại mục LEFT
Bước 3: Nhấn phím Enter để xem kết quả tương ứng.
Xem lại kết quả
Kết hợp LEFT và VALUE
Bước 1: Bạn có một bảng dữ liệu và yêu cầu trích xuất 2 ký tự đầu tiên từ cột 'Mã sinh viên' dưới dạng số.
Xem mục họ và tên
Bước 2: Chọn một ô trống bất kỳ và nhập công thức sau: =VALUE(LEFT(D3,2)).
Mã sinh viên
- LEFT(D3,2): Là trích xuất 2 ký tự đầu tiên từ ô D3 (chứa mã sinh viên). Kết quả của hàm LEFT sẽ là một chuỗi văn bản.
- VALUE(...): Chuyển đổi chuỗi văn bản nhận được từ hàm LEFT thành một giá trị số.
Bước 3: Cuối cùng nhấn Enter. Kết quả hiển thị sẽ là giá trị số tương ứng với hai ký tự đầu tiên của mã sinh viên trong ô D3.
Ví dụ, nếu ô D3 chứa "SV2345", công thức =VALUE(LEFT(D3,2)) sẽ trả về giá trị số 23.
Kết hợp LEFT và LEN
Bước 1: Tại bảng dữ liệu, yêu cầu trích xuất dữ liệu từ bên trái nhưng bỏ đi 3 ký tự cuối cùng của mỗi chuỗi.
Bước 2: Chọn một ô bất kỳ và nhập công thức sau: =LEFT(B3,LEN(B3)-3).
B3: Là ô chứa chuỗi văn bản bạn muốn trích xuất.
LEN(B3): Trả về tổng số ký tự có trong chuỗi ở ô B3.
- 3: Thực hiện phép trừ để xác định số ký tự cần lấy từ bên trái (tổng số ký tự trừ đi 3 ký tự cuối).
LEFT(..., ...): Hàm LEFT sẽ lấy số ký tự đã được tính toán từ bên trái của chuỗi trong ô B3.
Bước 3: Click vào Enter để xem kết quả. Excel sẽ trả về phần chuỗi từ ô B3, nhưng đã loại bỏ đi 3 ký tự cuối cùng.
Câu hỏi thường gặp
Sự khác biệt giữa hàm LEFT và các hàm trích xuất khác trong Excel
Tính năng |
Hàm LEFT |
Hàm MID |
Hàm RIGHT |
Vị trí trích xuất |
Từ đầu chuỗi (bắt đầu từ ký tự đầu tiên) |
Từ vị trí bất kỳ trong chuỗi (bạn chỉ định) |
Từ cuối chuỗi (bắt đầu từ ký tự cuối cùng) |
Mục đích sử dụng |
Xử lý phần đầu của dữ liệu (ví dụ: tách họ, lấy mã đầu) |
Trích xuất dữ liệu ở giữa chuỗi |
Xử lý phần cuối của dữ liệu (ví dụ: lấy mã vùng) |
Tham số chính |
LEFT(text, [num_chars]) |
MID(text, start_num, num_chars) |
RIGHT(text, [num_chars]) |
Điểm nổi bật |
Đơn giản, tập trung vào phần mở đầu |
Linh hoạt, trích xuất từ vị trí tùy chọn |
Chuyên dụng cho việc xử lý phần cuối |
Cách khắc phục lỗi #VALUE! trong hàm LEFT
Lỗi #VALUE! khi dùng hàm LEFT thường là do dữ liệu không phải dạng văn bản. Cách khắc phục đơn giản nhất chính là chuyển đổi sang văn bản bằng hàm TEXT.
Ngoài ra, để kiểm tra độ dài chuỗi bằng LEN và điều chỉnh số ký tự trích xuất trong hàm LEFT (có thể dùng MIN để giới hạn).
Hàm LEFT có thể phân biệt được giữa chữ hoa và chữ thường không?
Không, hàm LEFT trong Excel không thể phân biệt chữ hoa hay chữ thường. Nó sẽ trích xuất ký tự từ đầu chuỗi một cách chính xác như chúng xuất hiện, giữ nguyên định dạng ban đầu. Ví dụ, LEFT("Hello World", 1) sẽ trả về "H".
Bạn cần phải nhập chính xác
Kết luận
Vậy là Viettablet đã hướng dẫn bạn cách sử dụng hàm LEFT trong Excel 1 cách đầy đủ và chi tiết nhất.
Viettablet.com