Thuê bao trả sau là gì? Thuê bao trả trước là gì? Nên dùng thuê bao trả trước hay thuê bao trả sau
Xem nhanh [ẨnHiện]
- 1 Thuê bao trả trước là gì?
- 2 Thuê bao trả sau là gì?
- 3 Cách so sánh 2 loại thuê bao
- 4 Nên dùng thuê bao trả trước hay thuê bao trả sau?
- 5 Thuê bao trả trước, trả sau của nhà mạng nào tốt nhất?
- 5.1 Cách đăng ký thuê bao trả trước và trả sau của mạng Viettel
- 5.2 Cách đăng ký thuê bao trả trước và trả sau của mạng MobiFone
- 5.3 Cách đăng ký thuê bao trả trước và trả sau của mạng VinaFone
- 6 Câu hỏi thường gặp
- 6.1 Có thể chuyển đổi từ thuê bao trả trước sang trả sau không?
- 6.2 Đăng ký thuê bao trả sau cần giấy tờ gì?
- 6.3 Nếu không kịp đóng tiền cước phí thuê bao trả sau sẽ như thế nào?
- 7 Kết luận
Bên cạnh việc lựa chọn điện thoại, việc chọn thuê bao cũng đóng vai trò hết sức quan trọng. Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến hai khái niệm thuê bao trả trước và thuê bao trả sau. Đây là hai hình thức sử dụng dịch vụ di động phổ biến, mỗi hình thức có những ưu và nhược điểm riêng. Vậy, thuê bao trả sau là gì, thuê bao trả trước là gì? Hãy cùng Viettablet tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé!
Mỗi số điện thoại là 1 thuê bao
Thuê bao trả trước là gì?
Thuê bao trả trước là một hình thức sử dụng dịch vụ di động mà người dùng cần phải nạp tiền vào tài khoản trước khi có thể sử dụng các dịch vụ như gọi điện, nhắn tin, hoặc truy cập internet.
Thuê bao trả sau là gì?
Thuê bao trả sau là hình thức sử dụng dịch vụ di động mà người dùng được phép sử dụng các dịch vụ trước và thanh toán cước phí vào cuối tháng hoặc chu kỳ theo hóa đơn.
Trả sau là hình thức được nhiều người dùng ưa chuộng
Cách so sánh 2 loại thuê bao
Tiêu chí |
Thuê bao trả trước |
Thuê bao trả sau |
Cách thức thanh toán |
Nạp tiền trước sử dụng sau |
Dùng trước, trả sau |
Ưu điểm |
Kiểm soát tốt vấn đề chi tiêu tốt
Hạn chế tình trạng nợ cước
Nạp thẻ đơn giản, bất cứ lúc nào |
Tiện lợi, không cần nạp tiền thường xuyên. Nhiều ưu đãi, khuyến mãi hơn, dễ dàng quản lý cước phí hàng tháng |
Nhược điểm |
Cần nạp tiền thường xuyên
Có thể hết tiền bất ngờ hoặc bị gián đoạn các cuộc gọi
Nhận được ít ưu đãi hơn trả sau |
Khó kiểm soát chi tiêu nếu không theo dõi cẩn thận
Có thể bị nợ cước nếu không thanh toán đúng hạn
Thủ tục đăng ký phức tạp hơn và đôi khi còn ký kết hợp đồng |
Phù hợp với |
Nhu cầu sử dụng dịch vụ di động không thường xuyên
Người muốn kiểm soát chi tiêu chặt chẽ
Học sinh, sinh viên |
Người có nhu cầu sử dụng dịch vụ di động thường xuyên.
Muốn hưởng nhiều ưu đãi, khuyến mãi hoặc người dùng doanh nghiệp |
Nên dùng thuê bao trả trước hay thuê bao trả sau?
Việc lựa chọn thuê bao trả trước hay trả sau phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn. Nếu bạn ít khi gọi điện, nhắn tin hoặc đăng ký internet, muốn tiết kiệm chi phí và không thích ràng buộc thì SIM trả trước là lựa chọn phù hợp.
Ngược lại, nếu bạn sử dụng điện thoại thường xuyên, không muốn lo lắng về việc nạp tiền điện thoại thì SIM trả sau sẽ là lựa chọn tốt hơn.
Mỗi loại SIM sẽ có những thuận lợi và bất lợi riêng
Thuê bao trả trước, trả sau của nhà mạng nào tốt nhất?
Hiện nay Viettel, Vinaphone, Mobiphone là 3 nhà mạng được ưa chuộng nhất tại Việt Nam, bạn có thể tham khảo cách đăng ký và các ưu đãi bên dưới:
Cách đăng ký thuê bao trả trước và trả sau của mạng Viettel
Loại hình |
Gói cước |
Ưu đãi |
Cách đăng ký |
Trả trước |
V90 |
2GB data, 50 phút gọi, 50 tin nhắn (90.000đ/tháng) |
Soạn V90 gửi 191 |
V120 |
4GB data, 100 phút gọi, 100 tin nhắn (120.000đ/tháng) |
Soạn V120 gửi 191 |
|
V150 |
6GB data, 150 phút gọi, 150 tin nhắn (150.000đ/tháng) |
Soạn V150 gửi 191 |
|
Trả sau |
Trả sau Basic |
Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút, 30GB data (250.000đ/tháng) |
Đến cửa hàng Viettel |
Trả sau Plus |
Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút, 60GB data (350.000đ/tháng) |
Đến cửa hàng Viettel |
|
SuperNet |
100GB data, miễn phí gọi và SMS (500.000đ/tháng) |
Đến cửa hàng Viettel |
Cách đăng ký thuê bao trả trước và trả sau của mạng MobiFone
Loại hình |
Gói cước |
Ưu đãi |
Cách đăng ký |
Trả trước |
MobiQ |
1GB data, gọi và SMS siêu rẻ |
Soạn MQ gửi 999 |
Zone+ |
5GB data, miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút |
Soạn ZN+ gửi 999 |
|
Cây khế |
10GB data, gọi và SMS ưu đãi |
Soạn CK gửi 999 |
|
Trả sau |
Trả sau cơ bản |
Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút, 20GB data (200.000đ/tháng) |
Đến cửa hàng MobiFone |
Trả sau Plus |
Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút, 50GB data (300.000đ/tháng) |
Đến cửa hàng MobiFone |
|
Data Plus |
80GB data, miễn phí gọi và SMS (400.000đ/tháng) |
Đến cửa hàng MobiFone |
Cách đăng ký thuê bao trả trước và trả sau của mạng VinaFone
Loại hình |
Gói cước |
Ưu đãi |
Cách đăng ký |
Trả trước |
VinaXtra |
2GB data, gọi và SMS ưu đãi |
Soạn VX gửi 888 |
Vina365 |
5GB data, miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút |
Soạn V365 gửi 888 |
|
VinaPhone trả trước |
10GB data, gọi và SMS siêu rẻ |
Soạn VT gửi 888 |
|
Trả sau |
VinaPhone trả sau |
Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút, 25GB data (250.000đ/tháng) |
Đến cửa hàng VinaPhone |
VinaPhone trả sau doanh nghiệp |
Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút, 60GB data (350.000đ/tháng) |
Đến cửa hàng VinaPhone |
Câu hỏi thường gặp
Có thể chuyển đổi từ thuê bao trả trước sang trả sau không?
Có, bạn có thể chuyển đổi giữa hai loại hình thuê bao này bằng cách liên hệ trực tiếp với nhà mạng để được hỗ trợ.
Đăng ký thuê bao trả sau cần giấy tờ gì?
- Bạn cần phải có giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD).
- Hoặc có thể cần chứng minh thu nhập và lịch sử tín dụng tốt.
Hỗ trợ nhiều trong liên lạc
Nếu không kịp đóng tiền cước phí thuê bao trả sau sẽ như thế nào?
Nếu không đóng tiền cước phí thuê bao trả sau đúng hạn, bạn có thể bị chặn một chiều hoặc hai chiều, giới hạn dịch vụ, phát sinh phí chậm trả, ngừng cung cấp dịch vụ, ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng và thậm chí bị đòi nợ.
Kết luận
Mỗi loại sim đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với từng đối tượng người dùng khác nhau. Bạn hãy nắm kỹ thông tin bên trên để có được câu trả lời đúng đắn nhất nhé.
Viettablet.com